Kết quả tra cứu ngữ pháp của せつもん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được