Kết quả tra cứu ngữ pháp của せわしい
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
わざわざ
Cất công