Kết quả tra cứu ngữ pháp của せんべいおこわ
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...