Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べこべこ べこべこ
đói meo
こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
べたんこ べたんこ
hình phẳng, ngực lép
おこわ
cơm nếp, xôi.
せんべい
bánh gạo
おべべ
clothes
食べ合わせ たべあわせ
kết hợp ẩm thực, kết hợp đồ ăn
米菓子/せんべい べいかこ/せんべい
Bánh gạo / bánh senbei