Kết quả tra cứu ngữ pháp của そいそ〜す
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là