Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そすい
kênh, sông đào, ống
疎水 そすい
水素 すいそ
hyđrô
疏水 そすい
裾 すそ
tà áo
いそいそ
một cách tíu tít; nhộn nhịp; phấn chấn
唆す そそのかす
xúc
染め出す そめだす そめいだす
nhuộm lên hình