Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうごうビタミンざい
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
そうだ
Nghe nói
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây