総合ビタミン剤
Chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau

そうごうビタミンざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうごうビタミンざい
総合ビタミン剤
そうごうビタミンざい
chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau
そうごうビタミンざい
chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau
Các từ liên quan tới そうごうビタミンざい
vitamin pills
ビタミン剤 ビタミンざい
viên thuốc vitamin
tài khoản tiết kiệm, <Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
rãnh, mương, hào, hầm, đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ, tiến lên bằng đường hào, lấn, xâm lấn, gần như là, gần đến, xấp xỉ
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
dính, bám chắc, chất dính, chất dán