Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうですが
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...