Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうだ そうです
dường như là; người ta nói rằng; nghe nói là.
そうですか そうですか
thế à
だが ですが
nhưng, tuy nhiên
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay
画素数 がそすう
số lượng pixel
総画素数 そうがそすう
tổng số pixel
長袖 ながそで
tay áo dài
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào