Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうでない場合は
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...