そうでない場合は
そうでないばあいは
☆ Cụm từ
Nếu không phải là trường hợp này.

そうでない場合は được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうでない場合は
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
では無さそう ではなさそう
dường như không
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.
いかなる場合でも いかなるばあいでも
trong mọi trường hợp; bất kỳ trường hợp nào xảy ra; trong bất kỳ trường hợp nào; trong bất kỳ hoàn cảnh nào
では無い ではない
không, không phải