Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうはイカの金玉
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
そうだ
Nghe nói