Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イカの甲 イカのこう いかのこう
mai mực
イカの舟 イカのふね いかのふね
イカの墨 イカのすみ いかのすみ
phần chất lỏng màu đen bên trong con mực
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
イカ類 イカるい
loài mực
イカ
mực; cá mực; con mực