Kết quả tra cứu ngữ pháp của そこに夢があった
N5
たことがある
Đã từng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên