Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そこに夢があった
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ
Vội vã
新たに起こった国 あらたにおこったくに
nước mới thành lập
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
日光に温まる にっこうにあたたまる
sưởi ấm dưới ánh mặt trời
高足蟹 たかあしがに こうそくかに
cua bể khổng lồ