Kết quả tra cứu ngữ pháp của そこをなんとか
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói