Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善くもそんなことを よくもそんなことを
Sao bạn dám
そんなことより そんなことより
Hơn thế nữa, kệ hết đi
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)
かなとこ雲 かなとこぐも
mây vũ tích
言うことを聞かない いうことをきかない
không nghe lời , không làm như người ta bảo
かなとこ
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
馬鹿なことをする ばかなことをする
làm một điều ngớ ngẩn
そこはかとなく
somehow, for some reason