Kết quả tra cứu ngữ pháp của そしきがく
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên