組織学
そしきがく「TỔ CHỨC HỌC」
Mô học
☆ Danh từ
Mô học, khoa nghiên cứu mô

そしきがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そしきがく
組織学
そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
Các từ liên quan tới そしきがく
シャドーイング(組織学) シャドーイング(そしきがく)
shadowing (histology)
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học
組織学者 そしきがくしゃ
người nghiên cứu mô
組織学的技法 そしきがくてきぎほう
phương pháp mô học
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
rulebook
組織神学 そしきしんがく
thần học hệ thống
肉芽組織 にくがそしき にくげそしき
mô hạt, thịt tự hào