Kết quả tra cứu ngữ pháp của そしてもう一度夢見るだろう
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
そうだ
Nghe nói
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất