Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
そうして見ると そうしてみると
khi nào cái nhìn ở (tại) bên trong cái đó cách
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見てもらう みてもらう
khám bệnh, tư vấn
どう見ても どうみても
bất kể bạn nhìn vào nó như thế nào