Kết quả tra cứu ngữ pháp của そそっかしい
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế