そそっかしい
そそっかしい
☆ Adj-i
Hấp tấp; vội vàng; nôn nóng
〜
性格
Tính tình hấp tấp .

Từ đồng nghĩa của そそっかしい
adjective
そそっかしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そそっかしい
dưới chân
そこから そっから
từ đấy
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
thà rằng; đành rằng
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
質素 しっそ
giản dị
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)