Kết quả tra cứu ngữ pháp của そっぽを向く
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...