そっぽを向く
そっぽをむく
Trở nên không hợp tác, không bị buộc tội
☆ Động từ nhóm 1 -ku, cụm từ
Quay mặt đi, đối diện với nhau, bỏ qua

Bảng chia động từ của そっぽを向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そっぽを向く/そっぽをむくく |
Quá khứ (た) | そっぽを向いた |
Phủ định (未然) | そっぽを向かない |
Lịch sự (丁寧) | そっぽを向きます |
te (て) | そっぽを向いて |
Khả năng (可能) | そっぽを向ける |
Thụ động (受身) | そっぽを向かれる |
Sai khiến (使役) | そっぽを向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そっぽを向く |
Điều kiện (条件) | そっぽを向けば |
Mệnh lệnh (命令) | そっぽを向け |
Ý chí (意向) | そっぽを向こう |
Cấm chỉ(禁止) | そっぽを向くな |