Kết quả tra cứu ngữ pháp của そとうみ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
そうだ
Nghe nói
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền