そとうみ
Đại dương, biển, vô vàn, vô khối, vô thiên lủng, khoảng mênh mông

そとうみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そとうみ
そとうみ
đại dương, biển, vô vàn.
外海
がいかい そとうみ
đại dương, biển khơi
Các từ liên quan tới そとうみ
chưa ai đặt chân tới; hoang
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
pigeon guillemot
không vào sổ, không đăng ký
mật; nước rỉ đường, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậm như rùa
Oriental history