Kết quả tra cứu ngữ pháp của そとゆ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...