そとゆ
(inn's) open air bath

そとゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そとゆ
そとゆ
(inn's) open air bath
外湯
そとゆ
phòng tắm ngoài trời (ở các nhà trọ ở khu có suối nước nóng...)
Các từ liên quan tới そとゆ
外憂 がいゆう そとゆう
mối lo lắng ở bên ngoài; sự rắc rối từ nước ngoài
ゆるりと ゆるりと
thong thả
slowly, at ease, restful
thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân, đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính, thiên đường, thành phố độc lập và có chủ quyền
sự còn đủ.
ゆとり世代 ゆとりせだい
Hệ thống đào tạo không áp lực
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính