Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのこと自体は
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó