Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そのこと自体は
そのことじたいは
as such....
こと自体 ことじたい
(the thing) itself
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
それ自体 それじたい
bản thân nó, bản thân cái đó
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
Đăng nhập để xem giải thích