Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのときには
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
とき
Khi...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...