Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そのときには
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
とは別に とはべつに
ngoài ra
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
相場のことは相場にきけ そーばのことはそーばにきけ
(châm ngôn thị trường) việc của thị trường thì hỏi thị trường (ý chỉ khi đầu tư cần theo dõi biến động thị trường thay vì chỉ nghe theo vài chỉ số phân tích cơ bản của người tư vấn)
その辺にしとけ そのあたりにしとは
Làm ơn thôi đi , dừng lại ở đây đi....
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần