Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
とは別に とはべつに
ngoài ra
相場のことは相場にきけ そーばのことはそーばにきけ
(châm ngôn thị trường) việc của thị trường thì hỏi thị trường (ý chỉ khi đầu tư cần theo dõi biến động thị trường thay vì chỉ nghe theo vài chỉ số phân tích cơ bản của người tư vấn)
その辺にしとけ そのあたりにしとは
Làm ơn thôi đi , dừng lại ở đây đi....
時には ときには
có lúc
そのこと自体は そのことじたいは
as such....