Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのろく
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)