Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そのろく
そろそろ そろそろ
dần dần
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
蝋燭の心 ろうそくのこころ
bấc của cây nến
側路 そくろ
access lanes (e.g. on a freeway), service road, bypass
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
徐徐 そろそろ
dần dần.
その癖 そのくせ
tật xấu đó, thói quen (xấu) đó
ろくろ首 ろくろくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)