Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのケータイはXXで
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
のは~です
Là...
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
ものではない
Không nên...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia