Các từ liên quan tới そのケータイはXXで
半袖 シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ
áo sơ mi ngắn tay
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
半袖 はんそで
áo ngắn tay; áo cộc tay
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その足で そのあしで
đi thẳng một mạch đến
その上で そのうえで
hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó.