Kết quả tra cứu ngữ pháp của その上
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
それなのに
Thế nhưng