Kết quả tra cứu ngữ pháp của その下で
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là