Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その下で
そのしたで
ở dưới đó
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
その下に そのしたに
dưới đó
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
その上で そのうえで
hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó.
その足で そのあしで
đi thẳng một mạch đến
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
「HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích