Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他特殊用途
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)