その他特殊用途
そのほかとくしゅようと
☆ Noun phrase, noun-modifying phrase, noun-modifying phrase
Các ứng dụng đặc biệt khác
その他特殊用途 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他特殊用途
特殊用途 とくしゅようと
đồ chuyên dụng
特殊用途ノギス とくしゅようとノギス
thước cặp đặc biệt
特殊用途マイクロメータ とくしゅようとマイクロメータ
panme theo mục đích
特殊針/その他 とくしゅはり/そのほか
kim đặc biệt/ khác
特殊用途ポリ袋 とくしゅようとポリふくろ
túi ni lông đặc thù
特殊釘その他釘 とくしゅくぎそのほかくぎ
dựng cấp đặc biệt và các loại đinh khác
その他特殊継手 そのほかとくしゅつぎて
các khớp nối đặc biệt khác
化学物質の特殊用途 かがくぶっしつのとくしゅよーと
công dụng đặc biệt của hóa chất