Kết quả tra cứu ngữ pháp của その壁を砕け
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là