Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その壁を砕け
砕け くだけ
quen thuộc (không hình thức) ((mà) lời nói gọi tên)
腰砕け こしくだけ
việc bạn mất thăng bằng, ngồi xuống và đặt tay ra sau mặc dù đối thủ của bạn không làm gì cả
砕けた くだけた
dễ dàng, đơn giản (ví dụ: giải thích, mô tả)
砕け波 くだけなみ
sóng vỡ (là một con sóng mà biên độ của nó đạt tới một mức giới hạn)
砕ける くだける
bị vỡ
壁掛け かべかけ
trang trí
心を砕く こころをくだく
Quan tâm,nỗ lực, hết lòng vì....
壁を貫く かべをつらぬく かべをぬく
xuyên tường.