Kết quả tra cứu ngữ pháp của その声を覚えてる
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được