Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その声を覚えてる
コツを覚える コツをおぼえる こつをおぼえる
sở trường
骨を覚える ほねをおぼえる
để học những dây thừng; để có sở trường
覚える おぼえる
cảm thấy
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
覚えてろ おぼえてろ
You'll regret this!, I'll get you for this, Just you wait
そらで覚える そらでおぼえる
học thuộc lòng; học vẹt.
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
まる覚え まるおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ