Kết quả tra cứu ngữ pháp của その後で殺したい
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Đính chính
そしたら
Và lúc đó, cứ làm thế
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...