Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
その下で そのしたで
ở dưới đó
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
後追い自殺 あとおいじさつ ごおいじさつ
việc đi theo người nào đó là ví dụ, và đang tự tử
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
その足で そのあしで
đi thẳng một mạch đến
戦争の後で せんそうのあとで
sau chiến tranh.
袖下 そでした
tiền hối lộ