Kết quả tra cứu ngữ pháp của その手をつないで
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
ものではない
Không nên...
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
~ものを
~Vậy mà